Cầu bến (berth facilities):
STT | Tên/Số hiệu (Name/No.) | Dài (Length) | Độ sâu (Depth alongside) | Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
1 | Bến số 1 | 166 m
| - 9 m
| Hàng gỗ cây, dăm gỗ, lúa mì, bột mỳ, sắt thép, than, phân bón, vật liệu xây dựng. |
2 | Bến số 5, 6, 7 | 680 m | - 11,7 m | Container, than, thiết bị, phân bón, lúa mì, nông sản, dăm gỗ. |
3 | Bến phụ thượng lưu Bến 1 | 80 m | - 5 m | Than gỗ cây, vật liệu xây dựng. |
Luồng vào cảng (Access channel):
- Tổng chiều dài (Total length): Tổng chiều dài là 36Km bao gồm 2 đoạn:
- Từ phao số 0 đến Hòn Một dài 25.5km, rộng 300 – 400m, sâu -13 đến -20m
- Từ Hòn Một đến bến Cảng Cái Lân dài 10,5km , rộng: 130m, sâu: -10m
- Độ sâu luồng (Channel depth): -10m.
- Chế độ thủy triều (Tidal regime): Nhật triều thuần nhất.
- Chênh lệch b/q (Average variation): 3.2 m.
- Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 10m.
- Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 85.000 Dwt với mớn nước phù hợp.